Hiểu rõ về các thuật ngữ golf là bước đầu tiên chúng ta tiến nhập đến với trò chơi này. Nhờ vậy mà các bạn không chỉ làm quen dễ dàng hơn mà còn nâng cao hiểu biết về bộ môn thể thao quý tộc này. Vậy chúng ta sẽ cùng SV388 tìm hiểu chi tiết tất cả thuật ngữ liên quan đến bộ môn golf này nhé.
Thuật ngữ golf liên quan đến trình độ người chơi
Khi chơi golf, có một số thuật ngữ khác liên quan đến việc phân loại trình độ người chơi:

- Scratch golfer: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ golfer chuyên nghiệp hoặc golfer có trình độ cao nhất. Scratch golfer có index bằng 0, tức là họ có khả năng đánh bóng trên sân theo điểm tiêu chuẩn.
- Low handicapper: Low handicapper là golfer có handicap index thấp, tức là có khả năng chơi golf tốt. Thông thường, low handicapper có handicap index dưới 10.
- Mid handicapper: Mid handicapper là golfer có handicap index ở mức trung bình. Thông thường, mid handicapper có handicap index từ 10 đến 20.
- High handicapper: High handicapper là golfer có handicap index cao. Thông thường, high handicapper có handicap index trên 20. Golfer ở mức này có trình độ chơi golf khá thấp và cần cải thiện nhiều hơn.
- Beginner/Newbie: Đây là thuật ngữ để chỉ golfer mới tập chơi golf hoặc mới bắt đầu chơi golf. Beginner thường chưa có handicap index hoặc có handicap index cao.
- Amateur: Thuật ngữ dùng để chỉ golfer không chuyên, không thi đấu chuyên nghiệp. Golfer ở mức amateur có thể có handicap index ở mọi mức độ.
Thuật ngữ liên quan đến sân golf
Các thuật ngữ golf liên quan đến sân golf giúp mô tả các khu vực và phần tử quan trọng trên sân như sau:
- Tee box: Khu vực phát bóng golf từ đó golfer thực hiện các cú swing đầu tiên để đưa bóng tới khu vực fairway. Tee box thường có giá đỡ bóng gọi là tee.
- Fairway: Khu vực nằm giữa tee box và green, có lớp cỏ ngắn và mịn nhất trong sân. Fairway giúp golfer dễ dàng đánh bóng tới green.
- Green: Khu vực xung quanh lỗ golf, thường có độ dốc vừa phải và lớp cỏ được chăm sóc kỹ lưỡng. Đây là nơi golfer cố gắng đưa bóng lăn vào lỗ.
- Hole: Các lỗ golf được đánh số từ 1 đến 18 trên sân. Mỗi hole có một lá cờ nhỏ để đánh dấu và golfer tính điểm tại đó. Cờ có màu đỏ, trắng và xanh để chỉ hole trước, giữa và sau green.
- Rough: Vùng xung quanh khu vực fairway và green, có cỏ dày hơn và khó đánh bóng. Bóng rơi vào rough có thể gây khó khăn cho golfer để đưa bóng trở lại fairway hoặc green.
- Blind Hole: Các lỗ golf mà golfer không thấy vùng green từ tee box khi thực hiện cú phát bóng. Golfer cần định hướng và tính toán một cách chính xác để đưa bóng tới green.
- Driving Range: Khu vực dành cho luyện tập golf, thường có các sàn tập và cỏ nhân tạo để golfer thực hành và cải thiện kỹ thuật swing.

Thuật ngữ liên quan đến chướng ngại vật trên sân golf
Thuật ngữ golf liên quan đến chướng ngại vật, giúp golfer hiểu và đối phó với chúng như sau:
- Golf hazards: Thuật ngữ tổng quát để chỉ các chướng ngại vật trên sân golf, bao gồm các bẫy cát (bunker), bẫy nước (water hazard), bụi cỏ dại (rough), và các vùng không thể đánh bóng (out of bounds). Các chướng ngại vật này thường đặt ở các vị trí chiến lược để thử thách golfer.
- Fringe: Khu vực xung quanh green, có lớp cỏ ngắn hơn fairway nhưng dài hơn green. Đây là khu vực trung gian giữa green và các chướng ngại vật, thường không được cắt cỏ thấp.
- Tree: Cây trên sân golf, có thể là phần của cảnh quan hoặc tạo thành chướng ngại vật tự nhiên. Các cây có thể ảnh hưởng đến hướng và quỹ đạo của cú đánh của golfer.
- Bunker: Khu vực chứa cát trên sân golf, thường có đường viền đặc biệt. Golfer cần đánh bóng qua hoặc tránh các bunker để đảm bảo bóng không rơi vào trong chúng.
- Sand Trap: Thuật ngữ golf để chỉ bẫy cát, cũng là khu vực chứa cát trên sân golf. Các sand trap có thể có hình dạng và kích thước khác nhau và đòi hỏi kỹ thuật đánh bóng đặc biệt để thoát khỏi chúng.
- Water Hole: Thuật ngữ golf dùng để chỉ hố nước trên sân golf. Water hole đặc biệt thử thách golfer bởi golfer phải đánh bóng qua mặt nước để tiếp cận green hoặc hole.
Thuật ngữ golf liên quan đến tính điểm khi thi đấu
Các thuật ngữ golf liên quan đến tính điểm đánh golf bao gồm:
- Par: Số gậy tiêu chuẩn để hoàn thành một lỗ golf. Par thường được chia thành par 3, par 4 và par 5, tương ứng với độ dài và độ khó của lỗ golf.
- Điểm tiêu chuẩn (Par trong golf): Điểm tiêu chuẩn hoặc par trong golf là số gậy dự kiến để hoàn thành 18 lỗ golf. Điểm tiêu chuẩn bao gồm số gậy tiêu chuẩn cho từng loại lỗ.
- Birdie: Khi golfer hoàn thành một lỗ golf ít hơn 1 gậy so với điểm par tiêu chuẩn.
- Bogey: Khi golfer hoàn thành một lỗ golf với số gậy vượt quá điểm par tiêu chuẩn.
- Eagle: Khi golfer hoàn thành một lỗ golf ít hơn 2 gậy so với điểm par tiêu chuẩn.
- Gross Score (Điểm tổng): Điểm ghi được trước khi điểm chấp được trừ.
- Handicap (Điểm chấp): Là một lượng điểm được golfer nhận để điều chỉnh khả năng ghi điểm của mình. Handicap cho phép mọi golfer chơi cùng mức độ trên mọi sân golf.
- Net Score (Điểm thực): Điểm còn lại sau khi trừ điểm chấp từ điểm tổng. Đây là điểm thực của golfer sau khi áp dụng điểm chấp.
- Nearest Point of Relief (Điểm giải thoát gần nhất): Điểm trên sân gần nhất mà golfer có thể di chuyển bóng tới để giải thoát khỏi vật cản hoặc điều kiện không thuận lợi.
- Net Score (Điểm thực): Điểm sau khi trừ điểm chấp từ điểm tổng. Đây là điểm thực của golfer sau khi áp dụng điểm chấp.

Kết luận
Với nội dung trên đây đã giúp anh em có thêm nhiều hiểu biết về những thuật ngữ golf chuyên nghiệp. Đây là cơ hội cho anh em bet thủ tìm kiếm kiến thức về môn thể thao quý tộc này.